Internet FTTH Cáp Quang Siêu Tốc
Cáp quang (FTTH) Internet FPT là công nghệ kết nối viễn thông hiện đại trên thế giới với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ tới tận địa điểm của khách hàng. Tính ưu việt của công nghệ cho phép thực hiện tốc độ truyền tải dữ liệu internet xuống/lên (download/upload) ngang bằng với nhau, và tốc độ ổn định cao hơn công nghệ ADSL gấp nhiều lần.
Gói cáp quang Internet FPT FTTH F6 10M do Cáp quang Internet FPT Hải Phòng cung cấp có tốc độ ổn định hơn, đảm bảo hơn về đường truyền.
Cước phí dịch vụ và lắp đặt Internet FPT cáp quang F6 - F5 - F4 - F3 - F2 đặc biệt dành cho các quận huyện trên địa bàn Tp. Hải Phòng
FTTH - F6 | Trả sau từng tháng | Trả trước 6 tháng | Trả trước 12 tháng |
Tốc độ (Down/Up) | 10Mbps | 10Mbps | 10Mbps |
Phí hòa lắp đặt | 440.000 | Miễn phí | Miễn phí |
Cước thuê bao được giảm hàng tháng | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
Cước thuê bao | 180.000 / Tháng | 180.000 / Tháng | 180.000 / Tháng |
Khuyến mãi | Tặng 1 tháng cước 13 | ||
Thiết bị |
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Tổng tiền phải trả ban đầu | 400.000 | 1.080.000 | 2.160.000 |
∗ Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT
FTTH - F5 | Trả sau từng tháng | Trả trước 6 tháng | Trả trước 12 tháng |
Tốc độ (Down/Up) | 16Mbps | 16Mbps | 16Mbps |
Phí hòa lắp đặt | 330.000 | Miễn phí | Miễn phí |
Cước thuê bao được giảm hàng tháng | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
Cước thuê bao | 200.000 / Tháng | 200.000 / Tháng | 200.000 / Tháng |
Khuyến mãi | Tặng 1 tháng cước 13 | ||
Thiết bị |
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Tổng tiền phải trả ban đầu | 330.000 | 1.200.000 | 2.400.000 |
∗ Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT
FTTH - F4 | Trả sau từng tháng | Trả trước 6 tháng | Trả trước 12 tháng |
Tốc độ (Down/Up) | 22Mbps | 22Mbps | 22Mbps |
Phí hòa lắp đặt | 220.000 | Miễn phí | Miễn phí |
Cước thuê bao được giảm hàng tháng | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
Cước thuê bao | 230.000 / Tháng | 230.000 / Tháng | 230.000 / Tháng |
Khuyến mãi | Tặng 1 tháng cước 13 | ||
Thiết bị |
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Tổng tiền phải trả ban đầu | 220.000 | 1.380.000 | 2.760.000 |
∗ Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT
FTTH - F3 | Trả sau từng tháng | Trả trước 6 tháng | Trả trước 12 tháng |
Tốc độ (Down/Up) | 27Mbps | 27Mbps | 27Mbps |
Phí hòa lắp đặt | 220.000 | Miễn phí | Miễn phí |
Cước thuê bao được giảm hàng tháng | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
Cước thuê bao | 280.000 / Tháng | 280.000 / Tháng | 280.000 / Tháng |
Khuyến mãi | Tặng 1 tháng cước 13 | ||
Thiết bị |
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Tổng tiền phải trả ban đầu | 220.000 | 1.680.000 | 3.360.000 |
∗ Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT
FTTH - F2 | Trả sau từng tháng | Trả trước 6 tháng | Trả trước 12 tháng |
Tốc độ (Down/Up) | 32Mbps | 32Mbps | 32Mbps |
Phí hòa lắp đặt | 220.000 | Miễn phí | Miễn phí |
Cước thuê bao được giảm hàng tháng | 160.000 | 160.000 | 160.000 |
Cước thuê bao | 370.000 / Tháng | 370.000 / Tháng | 370.000 / Tháng |
Khuyến mãi | Tặng 1 tháng cước 13 | ||
Thiết bị |
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Modem quang WIFI
|
Tổng tiền phải trả ban đầu | 220.000 | 2.220.000 | 4.440.000 |
∗ Báo giá trên chưa bao gồm 10% VAT